STT
|
TỪ, CỤM TỪ
|
DỊCH TIẾNG ANH
|
1
|
Hiến pháp
|
Constitution
|
2
|
Nghị quyết
|
Resolution
|
3
|
Luật
|
Law
|
4
|
Pháp lệnh
|
Ordinance
|
5
|
Nghị định
|
Decree
|
6
|
Quyết định
|
Decision
|
7
|
Thông tư
|
Circular
|
8
|
Thông tư liên bộ
|
Joint Circular
|
9
|
Chỉ thị
|
Direction, Instruction
|
10
|
Công văn
|
Official dispatch
|
11
|
Văn bản
|
Document
|
12
|
Văn bản hợp nhất
|
Joint document
|
13
|
Thông báo
|
Notification
|
14
|
Báo cáo
|
Report
|
15
|
Hiệp định
|
Agreement
|
16
|
Quy định pháp luật
|
Legal provisions
|
17
|
Chương
|
Chapter
|
18
|
Điều
|
Article
|
19
|
Tiêu chuẩn quốc gia
|
National Standard
|
20
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia
|
National Technical Regulation
|
20
|
Dự án, đề án
|
Project
|
21
|
Chỉ đạo
|
Direct
|
22
|
Chương trình
|
Programme
|
23
|
Ban hành
|
Promugate
|
24
|
Hướng dẫn
|
Guide
|
25
|
Thi hành
|
Implementate
|
26
|
Quy định
|
Regulate (v), regulation (n)
|
27
|
Phê duyệt, phê chuẩn
|
Approve
|
28
|
Sửa đổi
|
Amend
|
29
|
Bổ sung
|
Supplement
|
30
|
Liên Bộ
|
Joint Ministries
|
31
|
Bộ Luật Hình sự
|
Criminal Code
|
32
|
Bộ Luật Dân sự
|
Civil Code
|
33
|
Bộ Luật Lao động
|
Labour Code
|
34
|
Luật An ninh quốc gia
|
Law on National Security
|
35
|
Luật Tổ chức Quốc hội
|
Law on National Assembly Organization
|
36
|
Luật Tổ chức chính quyền địa phương
|
Law on Local Government Organization
|
37
|
Luật Hàng không dân dụng Việt Nam
|
Civil Aviation Law of Vietnam
|
38
|
Luật Giao thông đường bộ
|
Law on Road Traffic
|
39
|
Luật Tiếp cận thông tin
|
Law on Access to Information
|
40
|
Luật Trưng cầu ý dân
|
Referendum Law
|
41
|
Luật Tố cáo
|
Law on Denunciations
|
42
|
Luật Xử lý vi phạm hành chính
|
Law on Penalties for administrative violation
|
43
|
Luật Bảo hiểm xã hội
|
Law on Social Insurance
|
44
|
Luật Hôn nhân và Gia đình
|
Law on Marriage and Family
|
45
|
Luật Bình đẳng giới
|
Law on Gender Equality
|
46
|
Luật Nuôi con nuôi
|
Law on Adoption
|
47
|
Luật Hòa giải, đối thoại tại tòa án
|
Law of Mediation and Dialogue at Court
|
48
|
Luật Trẻ em
|
Children Law
|
49
|
Luật Bảo vệ sức khỏe nhân dân
|
Law on Peoples’ Health Protection
|
50
|
Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
|
Law on Protection of Customer Rights
|
51
|
Luật Bảo vệ môi trường
|
Law on Environmental Protection
|
52
|
Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân
|
Law on Personal Data Protection
|
53
|
Luật An toàn thực phẩm
|
Law on Food Safety
|
54
|
Luật Giám định tư pháp
|
Law on Judicial Assessment
|
55
|
Luật Cư trú
|
Law on Residence
|
56
|
Luật Hộ tịch
|
Law on Civil Status
|
57
|
Luật Tiếp công dân
|
Law on Reception of Citizens
|
58
|
Luật Trợ giúp pháp lý
|
Law on Legal Aid
|
59
|
Luật Xuất nhập cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài
|
Law on Exit, Entry, Transit and Residence of foreigners
|
60
|
Luật An ninh mạng
|
Law on Cyber Security
|
61
|
Luật Tín ngưỡng, tôn giáo
|
Law on Relief and Religion
|
62
|
Luật Giáo dục
|
Law on Education
|
63
|
Luật Đất đai
|
Land Law
|
64
|
Luật Khám chữa bệnh
|
Law on Medical Examination and Treatment
|
65
|
Luật Lưu trữ
|
Law on Archives
|
66
|
Luật An toàn và vệ sinh lao động
|
Law on Occupational Safety and Health
|
67
|
Luật Phòng cháy và chữa cháy
|
Law on Fire Prevention and Fighting
|
68
|
Luật Công nghệ thông tin
|
Law on Information Technology
|
69
|
Luật Công đoàn
|
Union Law
|
70
|
Luật Doanh nghiệp
|
Law on Enterprises
|
71
|
Luật Việc làm
|
Law on Employment
|
72
|
Luật Thi đua, Khen thưởng
|
Law on Emulation and Commendation
|
73
|
Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở
|
Law on Implementation of Grassroots Democracy
|
74
|
Luật Sở hữu trí tuệ
|
Law on Intellectual Property
|
75
|
Luật Các công cụ chuyển nhượng
|
Law on Negotiable Instruments
|
76
|
Luật Thương mại
|
Commercial Law
|
77
|
Luật Trọng tài thương mại
|
Law on Commercial Arbitration
|
78
|
Luật Đầu tư
|
Investment Law
|
79
|
Luật Đấu thầu
|
Bidding Law
|
80
|
Luật Đấu giá tài sản
|
Law on Property Auction
|
81
|
Luật Cạnh tranh
|
Law on Compitition
|
82
|
Luật Chuyển giao công nghệ
|
Law on Technology Transfer
|
83
|
Luật Quản lý ngoại thương
|
Law on Foreign Trade Management
|
84
|
Luật Giao dịch điện tử
|
Law on E-Transactions
|
85
|
Luật Quản lý thuế
|
Law on Tax Administration
|
86
|
Luật Thuế bảo vệ môi trường
|
Law on Environment Protection Tax
|
87
|
Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu
|
Law on Export and Import Duties
|
88
|
Luật Biên phòng Việt Nam
|
Law on Vietnam Border Defense
|
89
|
Luật Phòng, chống tham nhũng
|
Law on Corruption Prevention and Fighting
|
90
|
Luật Phòng, chống bạo lực gia đình
|
Law on Domestic Violence Prevention and Control
|
91
|
Luật Phòng, chống ma túy
|
Law on Drug Prevention and Fighting
|
92
|
Luật Phòng, chống mua bán người
|
Anti-human Trafficking Law
|
93
|
Luật Phòng, chống thiên tai
|
Law on Natural Disaster Prevention and Control
|
94
|
Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia
|
Law on Prevention and Control of Harms of Liquor and Beer Abuse
|
95
|
Luật Người lao động Việt Nam đi lao động nước ngoài theo hợp đồng
|
Law on Vietnamese Guest Workers
|
96
|
Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam
|
Law on Enforcement of Custody and Temporary Detention
|
97
|
Luật Xây dựng
|
Construction Law
|
98
|
Luật Nhà ở
|
Housing Law
|
99
|
Luật Quy hoạch
|
Law on Planning
|
100
|
Luật Người cao tuổi
|
Law on the Elderly
|
101
|
Luật Thanh niên
|
Law on Youth
|
102
|
Luật Người khuyết tật
|
Law on the Disable/ Law on Persons with Disabilities
|
103
|
Luật Thanh tra
|
Law on Inspection
|
104
|
Luật Dầu khí
|
Law on Oil and Gas
|